--

contrary to fact

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrary to fact

+ Adjective

  • đi ngược lại với sự thật (thường là như một giả thuyết)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contrary to fact"
Lượt xem: 471